Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấm cố


détenir; retenir en captivité
Bị kết án mười năm cấm cố
être condamné à dix ans de détention
kẻ bị cấm cố
détenu
tội cấm cố
détention


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.